Có 2 kết quả:
喹諾酮 kuí nuò tóng ㄎㄨㄟˊ ㄋㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ • 喹诺酮 kuí nuò tóng ㄎㄨㄟˊ ㄋㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)
Bình luận 0