Có 2 kết quả:

喹諾酮 kuí nuò tóng ㄎㄨㄟˊ ㄋㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ喹诺酮 kuí nuò tóng ㄎㄨㄟˊ ㄋㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)

Bình luận 0